-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'mɔ:tl</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==16:05, ngày 2 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Human; transitory, temporal, transient, ephemeral: Itfinally dawned on him that the king was mortal, like other men.2 physical, bodily, corporeal, corporal, fleshly, earthly,worldly, perishable: Her mortal remains are buried at BognorRegis.
Relentless, implacable, unrelenting, bitter, sworn, deadly,unremitting, unappeasable, unceasing: Halifax was the mortalenemy of despotism.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ