• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====( + from) sự kiêng===== =====Sự không tham gia bỏ phiếu===== ::six votes in favour of the [[proposal...)
    (đóng góp từ Abstention tại CĐ Kythuatđóng góp từ Abstention tại CĐ Kinhte)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">æbs'tenʃn</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 20: Dòng 17:
    =====The act or an instance of abstaining, esp. from voting. [Fabstention or LL abstentio -onis (as ABSTAIN)]=====
    =====The act or an instance of abstaining, esp. from voting. [Fabstention or LL abstentio -onis (as ABSTAIN)]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    08:31, ngày 3 tháng 6 năm 2008

    /æbs'tenʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( + from) sự kiêng
    Sự không tham gia bỏ phiếu
    six votes in favour of the proposal, three against and one abstention
    sáu phiếu ủng hộ đề nghị, ba phiếu chống và một phiếu trắng

    Oxford

    N.

    The act or an instance of abstaining, esp. from voting. [Fabstention or LL abstentio -onis (as ABSTAIN)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X