• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nhiều mặt; đa dạng===== ===Danh từ=== =====Bản sao===== =====Ống góp, đường ống ph...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'mænifould</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:30, ngày 5 tháng 6 năm 2008

    /'mænifould/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhiều mặt; đa dạng

    Danh từ

    Bản sao
    Ống góp, đường ống phân phối

    Ngoại động từ

    In thành nhiều bản

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    ống góp hơi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ phân phối
    buồng góp

    Giải thích EN: A pipe or chamber that has multiple openings to allow passage of a fluid..

    Giải thích VN: Một ống hay một buồng có nhiều khe hở để chất lỏng chảy qua.

    khuỷu
    khuỷu nối ống
    đa tạp
    ga đường ống
    manifold pressure
    áp lực ga đường ống
    ống nhánh
    inlet manifold
    ống nhánh dẫn vào
    ống
    ống dẫn
    ống góp
    ống góp nước
    ống phân nhánh
    ống phân phối
    cooling manifold
    ống phân phối lạnh
    pipe manifold
    cụm ống phân phối
    pipe manifold
    đường ống phân phối (xây dựng đường ống)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Diverse, diversified, multifarious, varied, various,assorted, multiplex, miscellaneous, sundry, many-sided, manydifferent, Literary divers; many, numerous, multitudinous: Ihave manifold reasons for wishing you to stay.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. literary 1 many and various (manifoldvexations).
    Having various forms, parts, applications, etc.3 performing several functions at once.
    N.
    A thing withmany different forms, parts, applications, etc.
    Mech. a pipeor chamber branching into several openings.
    Manifoldly adv.manifoldness n. [OE manigfeald (as MANY, -FOLD)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X