• /'mænifould/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhiều mặt; đa dạng

    Danh từ

    Bản sao
    Ống góp, đường ống phân phối

    Ngoại động từ

    In thành nhiều bản

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đa dạng; nhiều hình vẻ, nhiều loại; (hình học ) đa tạp
    manifold of class Cn
    đa tạp lớp Cn
    algebraic manifold
    đa tạp đại số
    almost complex manifold
    đa tạp hầu phức
    analytic manifold
    đa tạp giải thích
    closed manifold
    đa tạp đóng
    combinatorial manifold
    đa tạp tổ hợp
    complex manifold
    đa tạp phức
    composite manifold
    đa tạp đa hợp
    covering manifold
    đa tạp phủ
    differentiable manifold
    đa tạp khả vi
    doubly covering manifold
    đa tạp phủ kép
    elementary manifold
    đa tạp sơ cấp
    largest covering manifold
    đa tạp phủ phổ dụng
    linear manifold
    đa tạp tuyến tính
    non-orientable manifold
    đa tạp không định hướng
    one-side manifold
    đa tạp một phía
    oriantable manifold
    đa tạp định hướng được
    projectively equivalent linear manifolds
    các đa tạp tuyến tính tương đương xạ ảnh
    pseudocomplex manifold
    đa tạp giả phức
    smooth manifold
    đa tạp trơn
    topological manifold
    đa tạp tôpô
    two-sided manifold
    đa tạp hai phía
    unlimited covering manifold
    đa tạp phủ vô hạn


    Xây dựng

    ống góp, đuờng ống phân phối

    Cơ - Điện tử

    ==

    Cơ khí & công trình

    ống góp hơi

    Kỹ thuật chung

    bộ phân phối
    buồng góp

    Giải thích EN: A pipe or chamber that has multiple openings to allow passage of a fluid..

    Giải thích VN: Một ống hay một buồng có nhiều khe hở để chất lỏng chảy qua.

    khuỷu
    khuỷu nối ống
    đa tạp
    ga đường ống
    manifold pressure
    áp lực ga đường ống
    ống nhánh
    inlet manifold
    ống nhánh dẫn vào
    ống
    ống dẫn
    ống góp
    ống góp nước
    ống phân nhánh
    ống phân phối
    cooling manifold
    ống phân phối lạnh
    pipe manifold
    cụm ống phân phối
    pipe manifold
    đường ống phân phối (xây dựng đường ống)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    one , single , sole

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X