• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cảnh gần mắt nhất khi ngắm súng===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tuyến ngắm sau====...)
    (đóng góp từ Backsight tại CĐ Kythuatđóng góp từ Backsight tại CĐ Kinhte)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'bæk'sait</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 12:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====tuyến ngắm sau=====
    +
    =====tuyến ngắm sau=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====mốc=====
    +
    =====mốc=====
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[survey]] [[point]] [[or]] [[line]] [[that]] [[has]] [[been]] [[previously]] [[determined]].a [[survey]] [[point]] [[or]] [[line]] [[that]] [[has]] [[been]] [[previously]] [[determined]].2. [[a]] [[survey]] [[reading]] [[taken]] [[on]] [[a]] [[previously]] [[determined]] [[point]] [[from]] [[a]] [[new]] [[position]].a [[survey]] [[reading]] [[taken]] [[on]] [[a]] [[previously]] [[determined]] [[point]] [[from]] [[a]] [[new]] [[position]].
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[survey]] [[point]] [[or]] [[line]] [[that]] [[has]] [[been]] [[previously]] [[determined]].a [[survey]] [[point]] [[or]] [[line]] [[that]] [[has]] [[been]] [[previously]] [[determined]].2. [[a]] [[survey]] [[reading]] [[taken]] [[on]] [[a]] [[previously]] [[determined]] [[point]] [[from]] [[a]] [[new]] [[position]].a [[survey]] [[reading]] [[taken]] [[on]] [[a]] [[previously]] [[determined]] [[point]] [[from]] [[a]] [[new]] [[position]].
    Dòng 30: Dòng 29:
    =====Surveying a sight or reading taken backwards or towards thepoint of starting.=====
    =====Surveying a sight or reading taken backwards or towards thepoint of starting.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    18:26, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /'bæk'sait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cảnh gần mắt nhất khi ngắm súng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tuyến ngắm sau

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mốc

    Giải thích EN: 1. a survey point or line that has been previously determined.a survey point or line that has been previously determined.2. a survey reading taken on a previously determined point from a new position.a survey reading taken on a previously determined point from a new position.

    Giải thích VN: 1. Điểm hoặc đường khảo sát được định trước. 2. Kết quả khảo sát thu được tại điểm khảo sát định trước từ một vị trí khác.

    Oxford

    N.

    The sight of a rifle etc. that is nearer the stock.
    Surveying a sight or reading taken backwards or towards thepoint of starting.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X