-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Máy hô hấp nhân tạo===== =====Mặt nạ phòng hơi độc===== =====Cái che miệng, khẩu tr...)
So với sau →16:25, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
máy hô hấp nhân tạo
Giải thích EN: 1. a device for maintaining artificial respiration.a device for maintaining artificial respiration.2. a device for protecting the respiratory tract with or without equipment supplying oxygen or air.a device for protecting the respiratory tract with or without equipment supplying oxygen or air.
Giải thích VN: 1. một thiết bị duy trì hô hấp nhân tạo. 2. một thiết bị bảo vệ đường hô hấp có hoặc không có thiết bị cung cấp oxi hoặc không khí.
Tham khảo chung
- respirator : National Weather Service
- respirator : Corporateinformation
- respirator : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ