• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) từ; (thuộc) lời===== ::a verbal error ::một sai sót về từ ::a [[go...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈvɜrbəl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    18:14, ngày 8 tháng 6 năm 2008

    /ˈvɜrbəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) từ; (thuộc) lời
    a verbal error
    một sai sót về từ
    a good verbal memory
    trí nhớ từ tốt
    Bằng lời nói, bằng miệng (nói ra mà không viết)
    a verbal explanation
    một sự giải thích bằng miệng
    verbal contract
    hợp đồng miệng; giao ước miệng
    Theo từng chữ một, theo từng nghĩa của chữ
    a verbal translation
    một bản dịch theo từng chữ một
    (ngôn ngữ học) (thuộc) động từ, có gốc động từ
    verbal noun
    danh từ gốc động từ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bằng miệng

    Giải thích VN: Là một lệnh hoặc một báo cáo miệng giữa các bên trong một nghiệp vụ nào đó. Thực hiện hay thi hành lệnh bằng miệng phải tuân theo các văn bản của nghiệp vụ. Những văn bản này chính là sự bảo đảm.

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Spoken, oral, vocal, said, uttered, expressed,enunciated, articulated, colloquial, conversational, viva voce,word-of-mouth, unwritten: We had a verbal agreement that youwould behave yourself.
    Word-for-word, verbatim, literal: Wehave an accurate verbal transcript of the proceedings.
    Word,lexical, vocabulary: She did very well on the verbal parts ofthe examination but poorly on the mathematics.

    Oxford

    Adj., n., & v.

    Adj.
    Of or concerned with words (made averbal distinction).
    Oral, not written (gave a verbalstatement).
    Gram. of or in the nature of a verb (verbalinflections).
    Literal (a verbal translation).
    Talkative,articulate.
    N.
    Gram. a a verbal noun. b a word or wordsfunctioning as a verb.
    Sl. a verbal statement, esp. one madeto the police.
    Sl. an insult; abuse (gave them the verbal).
    V.tr. (verballed, verballing) Brit. sl. attribute a damagingstatement to (a suspect).
    Verbal noun Gram. a noun formed asan inflection of a verb and partly sharing its constructions(e.g. smoking in smoking is forbidden: see -ING(1)).
    Verbally adv. [ME f. F verbal or LL verbalis (as VERB)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X