-
Thông dụng
Tính từ
Bằng lời nói, bằng miệng (nói ra mà không viết)
- a verbal explanation
- một sự giải thích bằng miệng
- verbal contract
- hợp đồng miệng; giao ước miệng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- exact , expressed , lingual , literal , oral , rhetorical , said , stated , told , unwritten , verbatim , word-for-word * , word-of-mouth , wordy , spoken , word-for-word , articulate , talkative , vocal
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ