• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">bu∫l</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:41, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /bu∫l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giạ (đơn vị đo thể tích khoảng 36 lít, để đong thóc...)
    not to hide one's light (candle) under a bushel
    không giấu nghề, không giấu tài
    to measure another's corn by one's own bushel
    (tục ngữ) suy bụng ta ra bụng người

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sửa quần áo (đàn ông)

    hình thái từ

    Oxford

    N.

    A measure of capacity for corn, fruit, liquids, etc. (Brit.8 gallons, or 36.4 litres; US 64 US pints).
    Bushelful n.(pl. -fuls). [ME f. OF buissiel etc., perh. of Gaulish orig.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X