• (đổi hướng từ Bushelled)
    /bu∫l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giạ (đơn vị đo thể tích khoảng 36 lít, để đong thóc...)
    not to hide one's light (candle) under a bushel
    không giấu nghề, không giấu tài
    to measure another's corn by one's own bushel
    (tục ngữ) suy bụng ta ra bụng người

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sửa quần áo (đàn ông)

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X