-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác vapour =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như vapour===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên n...)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'veipə</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==09:19, ngày 10 tháng 6 năm 2008
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
hơi (nước)
- saturated water vapor pressure
- áp suất hơi nước bão hòa
- vapor bath
- buồng tắm hơi nước
- vapor lock
- nút đậy hơi nước
- vapor permeability coefficient
- hệ số thấm hơi nước
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hơi nước
- heavy-water vapor
- hơi nước nặng
- oversaturated vapor
- hơi (nước) quá bão hòa
- saturated water vapor pressure
- áp suất hơi nước bão hòa
- vapor barrier
- lớp cách li hơi nước
- vapor bath
- bể hơi nước
- vapor bath
- buồng tắm hơi nước
- vapor hold-up
- lượng chứa hơi nước
- vapor line
- đường dẫn hơi nước
- vapor lock
- nút đậy hơi nước
- vapor lock
- nút hơi nước
- vapor lock
- nút hơi nước (ngăn các dòng chất lỏng chảy vào)
- vapor permeability
- độ thấm hơi (nước)
- vapor permeability
- tính thấm hơi nước
- vapor permeability coefficient
- hệ số thấm hơi nước
- vapor pressure
- áp suất hơi nước
- vapor return line
- đường dẫn hơi nước trở về
- vapor transfer
- sự chuyển hơi nước
- vapor transmission
- sự truyền hơi nước
- vapor-tight coating
- lớp cách hơi nước
- water vapor barrier
- làm chắn hơi nước
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ