-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'destin</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==10:40, ngày 10 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Fate, predetermine, predestine, ordain, foreordain,preordain; doom: His only ambition was to be a successfulfarmer, but the gods destined him for greater things. 2 design,intend, mean, devote, assign, appoint, designate, purpose, mark,earmark, set aside: He beheld the chariot destined to carry himheavenwards.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ