• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lò sưởi đối lưu===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bộ đối lưu===== =====thiết bị...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kən'vəktə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    01:00, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /kən'vəktə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lò sưởi đối lưu

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ đối lưu
    thiết bị đối lưu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ tản nhiệt
    cái bức xạ nhiệt
    lò sưởi
    plinth convector
    lò sưởi dưới cửa sổ
    lò sưởi đối lưu

    Giải thích EN: A heating unit that has openings for the air to enter, become warm, and then exit.

    Giải thích VN: Loại lò sưởi có các cửa cho khí đi vào, được đốt nóng và thoát ra.

    tấm tỏa nhiệt

    Oxford

    N.

    A heating appliance that circulates warm air by convection.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X