-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đinh thúc ngựa===== =====Cựa gà===== =====Cựa sắt (móc và cựa gà khi chọi)===== =====...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">spə:</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ + <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==01:30, ngày 21 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Goad, prod, urging, impulse, incitement, instigation,prompting, pressure, stimulus, stimulation, incentive,provocation, inducement, encouragement, motive, motivation: Thecompany paid the workers a bonus for each piece they completedas a spur to productivity. 2 projection, prong, spike, spine,gaff, barb, quill, tine, barbel, barbule, process: The hook hasa spur that prevents the fish from disengaging.
Oxford
N. & v.
A spur-shaped thing, esp.: a a projection froma mountain or mountain range. b a branch road or railway. c ahard projection on a cocks leg. d a steel point fastened tothe leg of a gamecock. e a climbing-iron. f a small supportfor ceramic ware in a kiln.
Tr. a (often foll. by on) incite (a person) (spurredhim on to greater efforts; spurred her to try again). bstimulate (interest etc.).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ