• /´wiliη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bằng lòng, vui lòng; muốn
    to be willing to do
    muốn làm
    Sẵn sàng, quyết tâm
    to be quite willing to
    rất sẵn sàng
    willing to help
    sẵn sàng giúp đỡ
    a willing worker
    một công nhân quyết tâm
    Có thiện ý, hay giúp đỡ, sẵn lòng
    Tự nguyện
    a willing help
    sự giúp đỡ tự nguyện


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X