• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .think=== ===Danh từ=== =====Sự suy nghĩ; khả năng suy nghĩ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    [&#952;&#596;:t]
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:17, ngày 30 tháng 6 năm 2008

    [θɔ:t]

    Thông dụng

    Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .think

    Danh từ

    Sự suy nghĩ; khả năng suy nghĩ; quá trình suy nghĩ
    to be lost (wrapped, absorbed) in thought
    suy nghĩ miên man; tư lự
    Ý nghĩ, tư duy, tư tưởng
    to read someone's thoughts
    đoán được ý nghĩ của ai
    a thought struck me
    tôi chợt có ý nghĩ, một ý nghĩ thoáng trong óc tôi
    a noble thought
    tư tưởng cao đẹp
    Ý, ý kiến (do suy nghĩ mà có)
    to speak one's thought
    nói rõ ý kiến của mình ra
    Ý định; ý muốn
    I had no thought of hurting your feelings
    tôi không hề có ý định đến tình cảm của anh
    Sự suy xét; sự quan tâm lo lắng
    the doctor is full of thought for the patient
    người bác sĩ hết lòng lo lắng quan tâm đến người bệnh
    ( a thought) một tí, một chút
    the colour is a thought dark
    màu sẫm một tí
    as quick as thought
    nhanh như chớp
    at the thought of
    khi nghĩ đến
    to have second thoughts about something
    suy tính lại điều gì
    on second thoughts
    sau khi suy tính lại; suy đi tính lại
    want of thought
    sự thiếu suy nghĩ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Thinking, reflection, reflecting, meditation, meditating,contemplation, contemplating, cogitation, cogitating, musing,pondering, rumination, ruminating, brooding, mental activity,mentation, brown study; brainwork, cerebration, deliberation,deliberating, consideration, considering: She was deep inthought. The solution may require considerable thought. 2 idea,notion, brainstorm, observation: I have a thought that I'd liketo share with you.
    Consideration, contemplation, planning,plan, scheme, design, intention, expectation, hope, prospect,anticipation, dream, vision: Any thought of taking a few daysoff had to be abandoned.
    Thoughtfulness, consideration,kindliness, kind-heartedness, concern, compassion, tenderness,kindness, sympathy, attentiveness, regard, solicitude: I don'tneed any help, but I appreciate the thought.
    Often, thoughts.recollection(s), memory or memories, remembrance(s),reminiscence(s): Now and then he comforted himself withthoughts of his happy childhood.
    Intellect, intelligence,reasoning, rationality, ratiocination, reason: Some believethat only humans are capable of thought.
    Bit, trifle, touch,small amount, trace, soup‡on, little, tinge: This champagne isa thought too sweet.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X