-
(Khác biệt giữa các bản)(→hình thái từ)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">pli:d</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 13:17, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Often, plead for. request, appeal (for), cry (for), ask(for), seek, beg (for), pray (for), supplicate (for): It was ahot day and the children were pleading for ice-creams every halfhour. 2 Usually, plead with. request (of), entreat, appeal to,petition, ask, apply to, implore, beseech, beg, importune,solicit; demand: Bryan pleaded with us to let him go to therock concert.
Oxford
V.
(past and past part. pleaded or esp. US, Sc., & dial.pled) 1 intr. (foll. by with) make an earnest appeal to.
Tr. Lawdeclare to be one's state as regards guilt in or responsibilityfor a crime (plead guilty; plead insanity).
Pleadable adj. pleader n. pleadinglyadv. [ME f. AF pleder, OF plaidier (as PLEA)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ