-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ә'brΛpt</font>'''/==========/'''<font color="red">ә'brΛpt</font>'''/=====Dòng 30: Dòng 26: =====Bị đốn, bị chặt cụt; như thể bị đốn, bị chặt cụt (cây...)==========Bị đốn, bị chặt cụt; như thể bị đốn, bị chặt cụt (cây...)=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====hiểm trở=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hiểm trở=====+ === Xây dựng========đứng (dốc)==========đứng (dốc)=====- =====đột ngột (chỗ ngoặt)=====+ =====đột ngột (chỗ ngoặt)=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dốc đứng==========dốc đứng=====::[[abrupt]] [[bank]]::[[abrupt]] [[bank]]Dòng 58: Dòng 53: ::[[abrupt]] [[junction]]::[[abrupt]] [[junction]]::lớp chuyển tiếp đột ngột::lớp chuyển tiếp đột ngột- =====gián đoạn=====+ =====gián đoạn=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Sudden, hasty, quick, precipitate, snappy; unexpected,unannounced, unplanned, unforeseen, unanticipated: Thegeneral's abrupt departure has been linked with thedisappearance of a great deal of money. 2 precipitous, steep,sheer, sudden: From the ridge there is an abrupt drop of 1000metres into the valley. 3 curt, short, brusque, blunt, bluff,gruff, uncivil, rude, discourteous, impolite, unceremonious,snappish: My bank manager gave me an abrupt reply when I askedfor an increased overdraft.==========Sudden, hasty, quick, precipitate, snappy; unexpected,unannounced, unplanned, unforeseen, unanticipated: Thegeneral's abrupt departure has been linked with thedisappearance of a great deal of money. 2 precipitous, steep,sheer, sudden: From the ridge there is an abrupt drop of 1000metres into the valley. 3 curt, short, brusque, blunt, bluff,gruff, uncivil, rude, discourteous, impolite, unceremonious,snappish: My bank manager gave me an abrupt reply when I askedfor an increased overdraft.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Sudden and unexpected; hasty (his abrupt departure).==========Sudden and unexpected; hasty (his abrupt departure).=====17:13, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Sudden, hasty, quick, precipitate, snappy; unexpected,unannounced, unplanned, unforeseen, unanticipated: Thegeneral's abrupt departure has been linked with thedisappearance of a great deal of money. 2 precipitous, steep,sheer, sudden: From the ridge there is an abrupt drop of 1000metres into the valley. 3 curt, short, brusque, blunt, bluff,gruff, uncivil, rude, discourteous, impolite, unceremonious,snappish: My bank manager gave me an abrupt reply when I askedfor an increased overdraft.
Tham khảo chung
- abrupt : semiconductorglossary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ