• (Khác biệt giữa các bản)
    (quyền sở hữu)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ˈtaɪtl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">ˈtaɪtl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 26: Dòng 22:
    =====(thể dục thể thao) danh hiệu vô địch=====
    =====(thể dục thể thao) danh hiệu vô địch=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====bằng khoán=====
    =====bằng khoán=====
    ::[[strata]] [[title]]
    ::[[strata]] [[title]]
    Dòng 33: Dòng 32:
    ::[[title]] [[search]]
    ::[[title]] [[search]]
    ::sự tìm bằng khoán
    ::sự tìm bằng khoán
    -
    =====tựa đề=====
    +
    =====tựa đề=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chứng thư=====
    =====chứng thư=====
    Dòng 51: Dòng 48:
    ::[[title]] [[of]] [[the]] [[invention]]
    ::[[title]] [[of]] [[the]] [[invention]]
    ::nhan đề phát minh
    ::nhan đề phát minh
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    == Ttck==
    +
    -
    =====quyền được đòi hỏi, quyền sở hữu=====
    +
    -
     
    +
    -
    ''Giải thích VN'': Quyền đòi chi trả hợp lệ theo luật định đối với việc sở hữu tài sản thực (real property), có văn tự, chứng chỉ quyền sở hữu làm bằng chứng. Người cho vay sẽ cấp tài trợ tiền vay có thế chấp cho người mua chỉ khi nào người bán giữ quyền sở hữu không có tranh chấp của tài sản đang nói đến.
    +
    -
     
    +
    -
    =====chứng thư=====
    +
    -
    ::[[defective]] [[title]]
    +
    -
    ::chứng thư khiếm khuyết
    +
    -
    ::[[defective]] [[title]]
    +
    -
    ::chứng thư khiến khuyết
    +
    -
    ::[[marketable]] [[title]]
    +
    -
    ::chứng thư có thể mua bán được
    +
    -
    ::[[muniments]] [[of]] [[title]]
    +
    -
    ::chứng thư quyền sở hữu tài sản
    +
    -
    ::[[title]] [[deed]]
    +
    -
    ::chứng thư sở hữu (đất)
    +
    -
    =====chứng thư (sở hữu)=====
    +
    -
    ::[[title]] [[deed]]
    +
    -
    ::chứng thư sở hữu (đất)
    +
    -
    =====danh xưng=====
    +
    -
    ::[[standard]] [[title]] ([[of]]post)
    +
    -
    ::danh xưng chức vụ tiêu chuẩn
    +
    -
    =====đề mục (sách...)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====giấy chứng quyền sở hữu=====
    +
    -
    ::[[certificate]] [[of]] [[title]]
    +
    -
    ::giấy chứng quyền sở hữu (tài sản)
    +
    -
    ::[[good]] [[title]]
    +
    -
    ::giấy chứng quyền sở hữu không thể bác bỏ
    +
    -
    =====nhan đề=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====pháp quyền=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====quyền lợi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====quyền sở hữu=====
    +
    -
    ::[[absolute]] [[title]]
    +
    -
    ::quyền sở hữu tuyệt đối
    +
    -
    ::[[abstract]] [[of]] [[title]]
    +
    -
    ::bản sao kê quyền sở hữu
    +
    -
    ::[[abstract]] [[of]] [[title]]
    +
    -
    ::hồ sơ thiếu cụ thể về quyền sở hữu
    +
    -
    ::[[brief]] [[of]] [[title]]
    +
    -
    ::trích yếu giấy chính quyền sở hữu
    +
    -
    ::[[certificate]] [[of]] [[title]]
    +
    -
    ::giấy chứng quyền sở hữu (tài sản)
    +
    -
    ::[[colour]] [[of]] [[title]]
    +
    -
    ::quyền sở hữu hữu danh vô thực
    +
    -
    ::[[deducing]] [[title]]
    +
    -
    ::quyền sở hữu suy diễn
    +
    -
    ::[[defective]] [[title]] [[policy]]
    +
    -
    ::đơn bảo hiểm quyền sở hữu không hoàn hảo
    +
    -
    ::defective-title [[policy]]
    +
    -
    ::đơn bảo hiểm tì vết quyền sở hữu
    +
    -
    ::[[document]] [[of]] [[title]]
    +
    -
    ::chứng từ quyền sở hữu
    +
    -
    ::[[good]] [[title]]
    +
    -
    ::giấy chứng quyền sở hữu không thể bác bỏ
    +
    -
    ::[[guarantee]] [[of]] [[title]]
    +
    -
    ::bảo đảm bên mua có quyền sở hữu
    +
    -
    ::[[guaranty]] [[of]] [[title]]
    +
    -
    ::sự bảo đảm (bảo hiểm) quyền sở hữu (bất động sản)
    +
    -
    ::[[just]] [[title]]
    +
    -
    ::quyền sở hữu hợp pháp
    +
    -
    ::[[marketable]] [[title]]
    +
    -
    ::quyền sở hữu tài sản có thể bán được
    +
    -
    ::[[muniments]] [[of]] [[title]]
    +
    -
    ::chứng thư quyền sở hữu tài sản
    +
    -
    ::[[muniments]] [[of]] [[title]]
    +
    -
    ::tài liệu chứng nhận quyền sở hữu
    +
    -
    ::non-negotiable [[title]]
    +
    -
    ::quyền sở hữu không thể chuyển nhượng
    +
    -
    ::[[paper]] [[title]]
    +
    -
    ::giấy chứng nhận quyền sở hữu
    +
    -
    ::[[paper]] [[title]]
    +
    -
    ::giấy chứng quyền sở hữu
    +
    -
    ::[[passage]] [[of]] [[title]]
    +
    -
    ::chuyển quyền sở hữu tài sản
    +
    -
    ::[[passage]] [[of]] [[title]]
    +
    -
    ::sự chuyển nhượng quyền sở hữu
    +
    -
    ::[[passing]] [[a]] [[title]]
    +
    -
    ::việc chuyển quyền sở hữu
    +
    -
    ::[[passing]] [[of]] [[title]]
    +
    -
    ::chuyển quyền sở hữu
    +
    -
    ::[[proof]] [[of]] [[title]]
    +
    -
    ::chứng cứ quyền sở hữu
    +
    -
    ::[[qualified]] [[title]]
    +
    -
    ::quyền sở hữu tài sản có hạn độ
    +
    -
    ::[[qualified]] [[title]]
    +
    -
    ::quyền sở hữu tài sản có hạn độ (về số năm)
    +
    -
    ::[[registered]] [[title]]
    +
    -
    ::quyền sở hữu được đăng ký
    +
    -
    ::[[retention]] [[of]] [[title]]
    +
    -
    ::bảo lưu quyền sở hữu
    +
    -
    ::[[retention]] [[of]] [[title]] (clause)
    +
    -
    ::điều khoản bảo lưu quyền sở hữu
    +
    -
    ::[[root]] [[of]] [[title]]
    +
    -
    ::căn nguyên quyền sở hữu
    +
    -
    ::[[root]] [[of]] [[title]]
    +
    -
    ::nguồn gốc quyền sở hữu
    +
    -
    ::[[squatter]][['s]] [[title]]
    +
    -
    ::quyền sở hữu của người chiếm dụng
    +
    -
    ::[[title]] [[company]]
    +
    -
    ::công ty xác minh quyền sở hữu
    +
    -
    ::[[title]] [[defect]]
    +
    -
    ::thiếu sót trong quyền sở hữu
    +
    -
    ::[[title]] [[insurance]]
    +
    -
    ::bảo hiểm quyền sở hữu
    +
    -
    ::[[title]] [[search]]
    +
    -
    ::rà soát quyền sở hữu
    +
    -
    ::[[title]] [[to]] [[goods]]
    +
    -
    ::quyền sở hữu hàng hóa
    +
    -
    ::[[title]] [[to]] [[property]]
    +
    -
    ::quyền sở hữu tài sản
    +
    -
    ::[[title-deed]]
    +
    -
    ::chứng từ chứng nhận quyền sở hữu đất
    +
    -
    ::[[transfer]] [[of]] [[title]]
    +
    -
    ::sự chuyển nhượng quyền sở hữu
    +
    -
    ::[[transfer]] [[of]] [[title]]
    +
    -
    ::sự chuyển nhượng quyền sở hữu, sang tên
    +
    -
    ::[[uninsurable]] [[title]]
    +
    -
    ::quyền sở hữu tài sản không thể nhận bảo hiểm
    +
    -
    ::[[warranty]] [[of]] [[title]]
    +
    -
    ::giấy chứng nhận quyền sở hữu
    +
    -
     
    +
    -
    =====tên=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tiêu đề=====
    +
    -
    ::[[title]] [[bar]]
    +
    -
    ::thanh tiêu đề (trên trang Web)
    +
    -
    =====tư cách=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tước hiệu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====văn tự (sở hữu)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====xưng hiệu=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=title title] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    -
    ===N.===
    +
    =====N.=====
    -
     
    +
    =====Name: You cannot tell much from a book's title.=====
    =====Name: You cannot tell much from a book's title.=====
    Dòng 211: Dòng 64:
    =====Name, call, designate, style, label, term, entitle,christen, baptize, nickname, denominate, tag, dub: Harold wastitled King of the Revels.=====
    =====Name, call, designate, style, label, term, entitle,christen, baptize, nickname, denominate, tag, dub: Harold wastitled King of the Revels.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====

    17:33, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ˈtaɪtl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đầu đề, tít (tên cuốn sách, bài thơ, bức tranh..)
    Tước vị; danh hiệu (từ dùng để chỉ địa vị, nghề nghiệp.. của Vua, thị trưởng, thuyền trưởng.. hoặc dùng trong khi nói với, nói về Ngài, bác sĩ, Bà..)
    she has a title
    cô ấy có tước hiệu (tức là thành viên của giới quý tộc)
    the title of Duke
    tước công
    Tư cách, danh nghĩa
    to have a title to a place among great poets
    có đủ tư cách đứng trong hàng ngũ những nhà thơ lớn
    Tuổi (của một hợp kim vàng...), chuẩn độ
    (pháp lý) quyền, yêu sách (nhất là đối với quyền sỡ hữu tài sản)
    (thể dục thể thao) danh hiệu vô địch

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bằng khoán
    strata title
    bằng khoán đất
    title search
    sự tìm bằng khoán
    tựa đề

    Kỹ thuật chung

    chứng thư
    khung tên
    title sheet of design drawing
    khung tên của bảng vẽ thiết kế
    đề mục
    dòng đầu (trang)
    nhan đề
    title block
    khối nhan đề (bản vẽ)
    title of the invention
    nhan đề phát minh

    Kinh tế

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Name: You cannot tell much from a book's title.
    Designation, appellation, epithet: Aubrey is now an earl, buthe rarely uses his title.
    Caption, inscription, headline,head, subtitle, legend, subhead, rubric: The title on thispicture has nothing to do with its subject.
    Championship,crown: He holds the world heavyweight boxing title.
    Right,interest, privilege, entitlement, ownership, possession, tenure;(title-)deed, documentation of ownership: My aunt has soletitle to these lands.
    V.
    Name, call, designate, style, label, term, entitle,christen, baptize, nickname, denominate, tag, dub: Harold wastitled King of the Revels.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    The name of a book, work of art, piece ofmusic, etc.
    The heading of a chapter, poem, document, etc.
    A the contents of the title-page of a book. b a book regardedin terms of its title (published 20 new titles).
    A caption orcredit in a film, broadcast, etc.
    A form of nomenclatureindicating a person's status (e.g. professor, queen) or used asa form of address or reference (e.g. Lord, Mr, Your Grace).
    A championship in sport.
    Law a the right to ownership ofproperty with or without possession. b the facts constitutingthis. c (foll. by to) a just or recognized claim.
    Eccl. a afixed sphere of work and source of income as a condition forordination. b a parish church in Rome under a cardinal.
    V.tr. give a title to.
    Title-deed a legal instrument asevidence of a right, esp. to property. title-page a page at thebeginning of a book giving the title and particulars ofauthorship etc. title role the part in a play etc. that givesit its name (e.g. Othello). [ME f. OF f. L titulus placard,title]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X