-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'dedli</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'dedli</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 35: Dòng 31: =====Vô cùng, hết sức, cực kỳ==========Vô cùng, hết sức, cực kỳ=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========chết người==========chết người=====::[[deadly]] [[disease]]::[[deadly]] [[disease]]::bệnh tật chết người::bệnh tật chết người- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Lethal, fatal; dangerous, pernicious, poisonous,noxious, toxic; baleful, harmful, nocuous: This drug is deadlyif taken in large doses.==========Lethal, fatal; dangerous, pernicious, poisonous,noxious, toxic; baleful, harmful, nocuous: This drug is deadlyif taken in large doses.=====Dòng 53: Dòng 50: =====Exact, precise, accurate, true, unerring,unfailing: Each arrow hit the bull's-eye with deadly accuracy.==========Exact, precise, accurate, true, unerring,unfailing: Each arrow hit the bull's-eye with deadly accuracy.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj. & adv.=====- ===Adj. & adv.===+ - + =====Adj. (deadlier, deadliest) 1 a causing or ableto cause fatal injury or serious damage. b poisonous (deadlysnake).==========Adj. (deadlier, deadliest) 1 a causing or ableto cause fatal injury or serious damage. b poisonous (deadlysnake).=====Dòng 66: Dòng 61: =====Colloq. dreary, dull.6 implacable.==========Colloq. dreary, dull.6 implacable.=====- ===Adv.===+ =====Adv.=====- + =====Like death; as if dead (deadly faint).2 extremely, intensely (deadly serious).==========Like death; as if dead (deadly faint).2 extremely, intensely (deadly serious).=====17:59, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Lethal, fatal; dangerous, pernicious, poisonous,noxious, toxic; baleful, harmful, nocuous: This drug is deadlyif taken in large doses.
Mortal, implacable, ruthless,savage: They were deadly enemies long after the war was over.3 murderous, homicidal, bloodthirsty, brutal, vicious,ferocious, barbarous, barbaric, savage, inhuman, cold-blooded,heartless, ruthless, pitiless, merciless: Two deadly killershave escaped from Dartmoor prison.
Deathly, deathlike, pale,pallid, ghostly, cadaverous, ghastly, wan, white, livid, ashen:He turned a deadly hue, as if he had seen a ghost.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ