-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">hʌf</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 35: Dòng 28: =====Cáu tiết, điên tiết==========Cáu tiết, điên tiết=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========In a huff. piqued, peeved, testy, irritated, angered,vexed, annoyed, in high dudgeon, provoked, exasperated,petulant, in a pet, Colloq (all) het up: She went off in a huffbecause I didn't praise her painting.==========In a huff. piqued, peeved, testy, irritated, angered,vexed, annoyed, in high dudgeon, provoked, exasperated,petulant, in a pet, Colloq (all) het up: She went off in a huffbecause I didn't praise her painting.=====Dòng 43: Dòng 39: =====Puff, blow, bluster: When I complained about the food,the manager simply huffed and puffed and walked away.==========Puff, blow, bluster: When I complained about the food,the manager simply huffed and puffed and walked away.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.==========V.=====18:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
