-
(Khác biệt giữa các bản)(→Sự ngu dốt, sự không biết)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'ignərəns</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'ignərəns</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 17: Dòng 13: ::chính phủ bù nhìn hoàn toàn chẳng biết gì về chiến lược chính trị::chính phủ bù nhìn hoàn toàn chẳng biết gì về chiến lược chính trị- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Toán & tin ========sự không biết==========sự không biết=====::[[final]] [[ignorance]]::[[final]] [[ignorance]]Dòng 28: Dòng 27: ::[[prior]] [[ignorance]]::[[prior]] [[ignorance]]::sự không biết tiên nghiệm::sự không biết tiên nghiệm- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Unfamiliarity, unawareness, unconsciousness, benightedness,unenlightenment, inexperience, greenness: Ignorance of the lawis no excuse. Mistakes are often caused by ignorance rather thanstupidity.==========Unfamiliarity, unawareness, unconsciousness, benightedness,unenlightenment, inexperience, greenness: Ignorance of the lawis no excuse. Mistakes are often caused by ignorance rather thanstupidity.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(often foll. by of) lack of knowledge (about a thing). [MEf. OF f. L ignorantia (as IGNORANT)]==========(often foll. by of) lack of knowledge (about a thing). [MEf. OF f. L ignorantia (as IGNORANT)]=====18:52, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- ignorance : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ