-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vị trí===== =====Sự xác định vị trí, sự định vị===== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">louk´eiʃən</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 23: Dòng 16: =====( Uc) ấp trại, đồn điền==========( Uc) ấp trại, đồn điền=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự chỉnh thẳng=====+ | __TOC__- + |}- == Toán & tin==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự chỉnh thẳng=====+ === Toán & tin ========sự định xứ==========sự định xứ==========ví trí==========ví trí=====- =====vị trí lưu=====+ =====vị trí lưu=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://foldoc.org/?query=location location] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=location location] : Foldoc- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====sự chọn tuyến=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====sự chọn tuyến=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chuẩn==========chuẩn=====Dòng 75: Dòng 64: =====vị trí==========vị trí=====- =====vị trí nhớ=====+ =====vị trí nhớ=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====sự cho thuê==========sự cho thuê=====Dòng 89: Dòng 75: =====sự xác định vị trí==========sự xác định vị trí=====- =====vị trí=====+ =====vị trí=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=location&searchtitlesonly=yes location] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=location&searchtitlesonly=yes location] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Site, place, locale, spot, setting, situation, position:We have just moved to a new location.==========Site, place, locale, spot, setting, situation, position:We have just moved to a new location.==========Finding, discovery,laying or putting or getting one's hand(s) or finger(s) on,unearthing, turning up, tracking down: The location of theother half of the coin became an obsession with him.==========Finding, discovery,laying or putting or getting one's hand(s) or finger(s) on,unearthing, turning up, tracking down: The location of theother half of the coin became an obsession with him.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A particular place; the place or position in which aperson or thing is.==========A particular place; the place or position in which aperson or thing is.=====19:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
(điện ảnh) hiện trường, trường quay ngoài trời
- on location
- quay ở hiện trường, quay ở trường quay ngoài trời (không phải ở trong xưởng phim)
Chuyên ngành
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ