-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">lɔg</font>'''/==========/'''<font color="red">lɔg</font>'''/=====Dòng 48: Dòng 44: *Ving: [[Logging]]*Ving: [[Logging]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====carota=====+ | __TOC__- + |}- ===Nguồn khác===+ === Hóa học & vật liệu===+ =====carota=====+ ===== Tham khảo =====*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=log log] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=log log] : Chlorine Online- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bản ghi vết==========bản ghi vết=====Dòng 67: Dòng 63: =====ghi sổ==========ghi sổ=====- =====sổ trực=====+ =====sổ trực=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=log&x=0&y=0 log] : Search MathWorld*[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=log&x=0&y=0 log] : Search MathWorld- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://foldoc.org/?query=log log] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=log log] : Foldoc- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====súc gỗ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====súc gỗ=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bản thuyết minh==========bản thuyết minh=====Dòng 101: Dòng 91: =====sổ nhật ký==========sổ nhật ký=====- =====tốc độ kế=====+ =====tốc độ kế=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=log log] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=log log] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=log&searchtitlesonly=yes log] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=log&searchtitlesonly=yes log] : bized- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====nhật ký đi biển==========nhật ký đi biển=====19:40, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Người đần, người ngu, người ngớ ngẩn
- to fall like a log
- ngã vật xuống, ngã như trời giáng
- to keep the log rolling
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm với một nhịp độ nhanh
- roll my log and I'll roll yours
- hãy giúp tôi, tôi sẽ giúp lại anh (trong những mưu toan (chính trị), trong việc tâng bốc tác phẩm của nhau giữa các nhà phê bình (văn học))
- to split the log
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) giải thích cái gì, cắt nghĩa cái gì
- as easy as falling off a log
- quá dễ, rất dễ
- to sleep like a log
- ngủ say như chết
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ