-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">səb´mə:dʒ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 30: Dòng 23: *Ving: [[Submerging]]*Ving: [[Submerging]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====dìm xuống nước=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dìm xuống nước=====+ === Kỹ thuật chung ========chìm==========chìm=====Dòng 48: Dòng 42: =====làm ngạt xuống nước==========làm ngạt xuống nước=====- =====lặn=====+ =====lặn=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Plunge, submerse, immerse, inundate, dip, wash, soak,drench, saturate, wet, douse, Colloq dunk: To cleanse, submergethe garment in a basin of warm water for ten minutes. 2 dive,plunge, go down, descend, sink, sound, plummet: The order tosubmerge was given as soon as the planes were spotted.==========Plunge, submerse, immerse, inundate, dip, wash, soak,drench, saturate, wet, douse, Colloq dunk: To cleanse, submergethe garment in a basin of warm water for ten minutes. 2 dive,plunge, go down, descend, sink, sound, plummet: The order tosubmerge was given as soon as the planes were spotted.==========Flood,immerse, inundate, swamp, bury, engulf, overwhelm, deluge,drown; conceal, hide, camouflage, obscure, cloak, veil, shroud:He was quickly submerged under an enormous pile ofcorrespondence.==========Flood,immerse, inundate, swamp, bury, engulf, overwhelm, deluge,drown; conceal, hide, camouflage, obscure, cloak, veil, shroud:He was quickly submerged under an enormous pile ofcorrespondence.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Tr. a place under water; flood; inundate. b flood orinundate with work, problems, etc.==========Tr. a place under water; flood; inundate. b flood orinundate with work, problems, etc.=====19:47, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ