-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'ætitju:d</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'ætitju:d</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 22: Dòng 18: ::làm điệu bộ không tự nhiên (như) ở (sân khấu)::làm điệu bộ không tự nhiên (như) ở (sân khấu)- ==Kinh tế==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Kinh tế ========quan điểm==========quan điểm=====Dòng 40: Dòng 38: ::[[mercenary]] [[attitude]]::[[mercenary]] [[attitude]]::thái độ trọng thương::thái độ trọng thương- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=attitude attitude] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=attitude attitude] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Posture, position, disposition, stance, bearing, carriage,aspect, demeanour: The attitude of the figures in the sculpturewas one of supplication.==========Posture, position, disposition, stance, bearing, carriage,aspect, demeanour: The attitude of the figures in the sculpturewas one of supplication.==========Posture, position, disposition,opinion, feeling, view, point of view, viewpoint, approach,leaning, thought, inclination, bent, tendency, orientation:What is your attitude towards the situation in South Africa?==========Posture, position, disposition,opinion, feeling, view, point of view, viewpoint, approach,leaning, thought, inclination, bent, tendency, orientation:What is your attitude towards the situation in South Africa?=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A a settled opinion or way of thinking. b behaviourreflecting this (I don't like his attitude).==========A a settled opinion or way of thinking. b behaviourreflecting this (I don't like his attitude).=====19:48, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ