-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">ə-wôrd'</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ə´wɔ:d</font>'''/==========/'''<font color="red">ə´wɔ:d</font>'''/=====Dòng 27: Dòng 23: * Ving:[[awarding]]* Ving:[[awarding]]- ==Kinh tế==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Kinh tế ========ban cho==========ban cho=====Dòng 69: Dòng 67: =====sự thưởng==========sự thưởng=====- =====thuận cho=====+ =====thuận cho=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=award award] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=award award] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Grant, give, confer, bestow, present, accord, furnish,endow with; assign, apportion: Her dog was awarded the blueribbon in the club show.==========Grant, give, confer, bestow, present, accord, furnish,endow with; assign, apportion: Her dog was awarded the blueribbon in the club show.=====Dòng 82: Dòng 77: =====Prize, trophy, reward: The award for the tidiest boatshas been won by the Bristol Yacht Club. 3 grant, bestowal,presentation, endowment, awarding: Before the award of theprizes, we listened to speeches. Profits were up last yeardespite a large pay award.==========Prize, trophy, reward: The award for the tidiest boatshas been won by the Bristol Yacht Club. 3 grant, bestowal,presentation, endowment, awarding: Before the award of theprizes, we listened to speeches. Profits were up last yeardespite a large pay award.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.tr.==========V.tr.=====20:02, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Kinh tế
phán quyết trọng tài
- domestic arbitral award
- phán quyết trọng tài trong nước
- enforceable award
- phán quyết trọng tài có thể buộc thi hành
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ