-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">swɔ:m</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 43: Dòng 36: *Ving: [[Swarming]]*Ving: [[Swarming]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====hệ=====+ | __TOC__- + |}- == Kinh tế ==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hệ=====- + === Kinh tế ========bầy==========bầy=====Dòng 58: Dòng 51: =====tổ ong==========tổ ong=====- =====tự tập bầy=====+ =====tự tập bầy=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=swarm swarm] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=swarm swarm] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Throng, horde, army, host, multitude, hive, herd, mob,mass, drove, flood, stream, cloud, flock, pack, shoal, bunch:Swarms of people showed up for our garden party.==========Throng, horde, army, host, multitude, hive, herd, mob,mass, drove, flood, stream, cloud, flock, pack, shoal, bunch:Swarms of people showed up for our garden party.=====Dòng 106: Dòng 96: ::leo lên cây::leo lên cây- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====hệ=====+ | __TOC__- + |}- == Kinh tế ==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hệ=====- + === Kinh tế ========bầy==========bầy=====Dòng 121: Dòng 111: =====tổ ong==========tổ ong=====- =====tự tập bầy=====+ =====tự tập bầy=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=swarm swarm] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=swarm swarm] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Throng, horde, army, host, multitude, hive, herd, mob,mass, drove, flood, stream, cloud, flock, pack, shoal, bunch:Swarms of people showed up for our garden party.==========Throng, horde, army, host, multitude, hive, herd, mob,mass, drove, flood, stream, cloud, flock, pack, shoal, bunch:Swarms of people showed up for our garden party.=====20:18, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Throng, horde, army, host, multitude, hive, herd, mob,mass, drove, flood, stream, cloud, flock, pack, shoal, bunch:Swarms of people showed up for our garden party.
Throng, mass, crowd, congregate, flock, gather, flood,stream, flow: The fans swarmed round the rock group.
Swarmwith. Often, be swarming with. crawl with, abound in or with,throng with, teem with, burst with, bristle with, be overrunwith: In two minutes the place was swarming with police.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ