-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">dʒæm</font>'''/==========/'''<font color="red">dʒæm</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 56: Dòng 50: *V_ing : [[jamming]]*V_ing : [[jamming]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====kẹt (cứng)=====+ | __TOC__- + |}- == Hóa học & vật liệu==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====kẹt (cứng)=====- =====miết=====+ === Hóa học & vật liệu===- + =====miết=====- ===Nguồn khác===+ ===== Tham khảo =====*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=jam jam] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=jam jam] : Chlorine Online- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====kèm chặt=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====kèm chặt=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bị tắc==========bị tắc=====Dòng 99: Dòng 89: =====sự chẹn==========sự chẹn=====- =====sự kẹt=====+ =====sự kẹt=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Cram, force, push, wedge, stuff, press, ram, squeeze,shove, pack, crowd: We were jammed in so tightly that wecouldn't move.==========Cram, force, push, wedge, stuff, press, ram, squeeze,shove, pack, crowd: We were jammed in so tightly that wecouldn't move.=====20:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Cram, force, push, wedge, stuff, press, ram, squeeze,shove, pack, crowd: We were jammed in so tightly that wecouldn't move.
Obstruction, blockage, blocking, block, congestion,tie-up, bottleneck, stoppage: She was stuck in a traffic jamfor an hour.
Crush, squeeze, crowd, mob, swarm, multitude,throng, mass, horde, pack, press: You wouldn't believe the jamof football fans at the cup final!
Trouble, difficulty,predicament, quandary, dilemma, Colloq bind, fix, hole, pickle,hot water, (tight) spot, scrape: Harry helped me out of a jamonce, and I won't forget it.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ