-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thông tục) không bối rối, không lúng túnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, vẫn bình thường (trong một cuộc khủng h...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ʌn´flæpabl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: ::một giám đốc bận rộn cần có một thư ký hoàn toàn điềm tĩnh::một giám đốc bận rộn cần có một thư ký hoàn toàn điềm tĩnh- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====Adj.==========Colloq. imperturbable; remaining calm in a crisis.==========Colloq. imperturbable; remaining calm in a crisis.==========Unflappability n. unflappably adv.==========Unflappability n. unflappably adv.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]22:32, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ