• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red"></font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'tʃeisə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'tʃeisə</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 23: Dòng 17:
    =====Bàn ren, dao ren=====
    =====Bàn ren, dao ren=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Cơ khí & công trình===
    =====người theo dõi=====
    =====người theo dõi=====
    Dòng 31: Dòng 28:
    =====răng dao cắt=====
    =====răng dao cắt=====
    -
    =====tarô gia công tinh=====
    +
    =====tarô gia công tinh=====
    -
     
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    =====con tàu đuổi theo=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====con tàu đuổi theo=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bàn ren=====
    =====bàn ren=====
    Dòng 68: Dòng 61:
    ::[[outside]] (screw) [[chaser]]
    ::[[outside]] (screw) [[chaser]]
    ::lược ren ngoài
    ::lược ren ngoài
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====người đánh đuổi=====
    =====người đánh đuổi=====
    Dòng 77: Dòng 67:
    ::[[whale]] [[chaser]]
    ::[[whale]] [[chaser]]
    ::người đi săn cá voi
    ::người đi săn cá voi
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A person or thing that chases.=====
    =====A person or thing that chases.=====

    23:25, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'tʃeisə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đuổi theo, người đánh đuổi
    Người đi săn
    (hàng hải) tàu khu trục
    (hàng hải) súng đại bác ở mũi (đuôi) tàu
    (thông tục) ly rượu uống sau khi dùng cà phê; ly nước uống sau khi dùng rượu mạnh
    Người chạm, người trổ, người khắc
    Bàn ren, dao ren

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    người theo dõi
    dao (cắt) ren
    răng dao cắt
    tarô gia công tinh

    Điện tử & viễn thông

    con tàu đuổi theo

    Kỹ thuật chung

    bàn ren
    người chạm
    người khắc
    dao khắc

    Giải thích EN: An engraving tool.

    Giải thích VN: Một công cụ để chạm khắc.

    dao ren

    Giải thích EN: A tool used to cut threads in screws.

    Giải thích VN: Một công cụ để cắt ren trong các vít.

    lược ren
    chaser die stock
    bàn luợc ren
    circular chaser
    lược ren hình tròn
    flat chaser
    lược ren phẳng
    inside (screw) chaser
    lược ren trong
    outside (screw) chaser
    lược ren ngoài

    Kinh tế

    người đánh đuổi
    người đi săn
    whale chaser
    người đi săn cá voi

    Oxford

    N.
    A person or thing that chases.
    A horse forsteeplechasing.
    Colloq. a drink taken after another of adifferent kind, e.g. beer after spirits.
    US colloq. anamorous pursuer of women.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X