-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tua (khăn quàng cổ, thảm)===== =====Tóc cắt ngang trán (đàn bà)===== =====Ven rìa (rừng....)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">frindʒ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 30: Dòng 23: =====Viền, diềm quanh==========Viền, diềm quanh=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====ven=====+ | __TOC__- + |}- == Giao thông & vận tải==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ven=====- =====vùng rìa=====+ === Giao thông & vận tải===- + =====vùng rìa=====- == Hóa học & vật liệu==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đới vân=====- =====đới vân=====+ === Kỹ thuật chung ===- + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====biên==========biên=====::[[fringe]] [[conditions]]::[[fringe]] [[conditions]]Dòng 70: Dòng 60: =====rìa==========rìa=====- =====vân=====+ =====vân=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fringe fringe] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fringe fringe] : Chlorine Online- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Trimming, edge, edging, border, frill, flounce, ruffle,purfle, purfling, ruff, ruche or rouche, ricrac or rickrack,ornament, decoration, furbelow: The curtains would look betterwithout that pink fringe.==========Trimming, edge, edging, border, frill, flounce, ruffle,purfle, purfling, ruff, ruche or rouche, ricrac or rickrack,ornament, decoration, furbelow: The curtains would look betterwithout that pink fringe.=====Dòng 85: Dòng 72: =====Edge, border, trim, surround: The grounds are fringedwith trees.==========Edge, border, trim, surround: The grounds are fringedwith trees.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====00:21, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
(vật lý) vân
- interference fringe
- vân giao thoa
- lunatic fringe
- thành phần cực đoan quá khích trong một tổ chức
- Newgate fringe
- râu chòm (dưới cằm)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
biên
- fringe conditions
- các điều kiện biên
- fringe effect
- hiệu ứng biên
- fringe howl
- tiếng hú biên giao thoa
- fringe well
- giếng biên
giao thoa
- dark fringe
- vân giao thoa tối
- fringe howl
- tiếng hú biên giao thoa
- fringe separation
- sự tách vân (giao thoa)
- interference fringe
- vân giao thoa
- localized (interference) fringe
- vân (giao thoa) định xứ
- nonlocalized (interference) fringe
- vân (giao thoa) không định xứ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Trimming, edge, edging, border, frill, flounce, ruffle,purfle, purfling, ruff, ruche or rouche, ricrac or rickrack,ornament, decoration, furbelow: The curtains would look betterwithout that pink fringe.
Oxford
A an ornamental bordering of threads left looseor formed into tassels or twists. b such a bordering madeseparately. c any border or edging.
A a portion of the fronthair hanging over the forehead. b a natural border of hair etc.in an animal or plant.
An outer edge or margin; the outerlimit of an area, population, etc. (often attrib. : fringetheatre).
A a band of contrasting brightness or darknessproduced by diffraction or interference of light. b a strip offalse colour in an optical image.
Serve as a fringeto.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ