-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈvɒlənˌtɛri</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈvɒlənˌtɛri</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 43: Dòng 39: =====(tôn giáo) thuyết dân lập (chủ trương là nhà thờ và trường học phải độc lập đối với nhà nước và dựa vào sự đóng góp của dân) (như) voluntaryism==========(tôn giáo) thuyết dân lập (chủ trương là nhà thờ và trường học phải độc lập đối với nhà nước và dựa vào sự đóng góp của dân) (như) voluntaryism=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====tự nguyện=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Xây dựng===- ===Adj.===+ =====tự nguyện=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Free, elective, willing, spontaneous, unsolicited,unbidden, unasked, gratuitous, contributed: All work done onbehalf of the cause is voluntary.==========Free, elective, willing, spontaneous, unsolicited,unbidden, unasked, gratuitous, contributed: All work done onbehalf of the cause is voluntary.==========Discretionary ordiscretional, unconstrained, intentional, wilful, deliberate,intended, premeditated, planned, volitional, optional: Hisconfession was entirely voluntary, and he was not coerced in anyway.==========Discretionary ordiscretional, unconstrained, intentional, wilful, deliberate,intended, premeditated, planned, volitional, optional: Hisconfession was entirely voluntary, and he was not coerced in anyway.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj. & n.=====- ===Adj. & n.===+ - + =====Adj.==========Adj.=====02:10, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Tự ý, tự nguyện, tự giác
- a voluntary contribution
- sự đóng góp tự nguyện
- voluntary action
- hành động tự giác
- voluntary school
- trường dân lập
(pháp lý) tự nguyện, vui lòng cho không; cố ý
- voluntary conveyance
- sự nhượng không
- voluntary manslaughter
- tội cố ý giết người
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
Done, acting, or able to act of one's ownfree will; not constrained or compulsory, intentional (avoluntary gift).
N. (pl.-ies) 1 a an organ solo played before, during, or after a churchservice. b the music for this. c archaic an extemporeperformance esp. as a prelude to other music.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
