• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">wɔ:mθ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">wɔ:mθ</font>'''/=====
    Dòng 20: Dòng 16:
    ::anh ấy cảm động vì nhiệt tình tiếp đón của họ
    ::anh ấy cảm động vì nhiệt tình tiếp đón của họ
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====hơi nóng=====
    =====hơi nóng=====
    -
    =====nhiệt=====
    +
    =====nhiệt=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Heat: We basked in the welcome warmth of the sun.=====
    =====Heat: We basked in the welcome warmth of the sun.=====

    02:24, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /wɔ:mθ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trạng thái ấm, sự ấm áp (như) warmness
    the warmth of the climate
    sự ấm áp của khí hậu
    Hơi ấm, sức nóng vừa phải
    warmth is needed for the seeds to germinate
    hơi ấm cần cho hạt để nẩy mầm
    Nhiệt tình, sự sôi nổi, độ mạnh của tình cảm
    he was touched by the warmth of their welcome
    anh ấy cảm động vì nhiệt tình tiếp đón của họ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hơi nóng
    nhiệt

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Heat: We basked in the welcome warmth of the sun.
    Cordiality, heartiness, friendliness, geniality, amiableness,kindliness, tenderness, affability, love: Mother thrives on thewarmth of a family environment and should not be put in anursing home. 3 ardour, effusiveness, enthusiasm, zeal,excitedness, fervour, vehemence, vigour, ebullience, passion: Iwas taken aback by the warmth of the strangers greeting. Theresolution was debated with considerable warmth. 4 irritation,annoyance, pique: The warmth of his reaction to the accusationis understandable.

    Tham khảo chung

    • warmth : National Weather Service
    • warmth : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X