-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Cạnh tranh, đua tranh===== ::competitive price ::giá có thể cạnh tranh được (với c...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kəm´petitiv</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 10: ::cuộc thi tuyển::cuộc thi tuyển- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Toán & tin ========chạy đua==========chạy đua=====- =====thi đua=====+ =====thi đua=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://foldoc.org/?query=competitive competitive] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=competitive competitive] : Foldoc- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====có sức cạnh tranh==========có sức cạnh tranh=====::[[competitive]] [[goods]]::[[competitive]] [[goods]]Dòng 42: Dòng 34: ::[[registered]] [[competitive]] [[trader]]::[[registered]] [[competitive]] [[trader]]::thương gia đã đăng ký có sức cạnh tranh::thương gia đã đăng ký có sức cạnh tranh- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=competitive competitive] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=competitive competitive] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=competitive&searchtitlesonly=yes competitive] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=competitive&searchtitlesonly=yes competitive] : bized- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Involving, offered for, or by competition (competitivecontest).==========Involving, offered for, or by competition (competitivecontest).=====02:30, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Cạnh tranh, đua tranh
- competitive price
- giá có thể cạnh tranh được (với các hàng khác)
- competitive examination
- cuộc thi tuyển
Chuyên ngành
Kinh tế
có sức cạnh tranh
- competitive goods
- hàng có sức cạnh tranh
- competitive goods
- những mặt hàng có sức cạnh tranh
- competitive offer
- giá chào có sức cạnh tranh
- competitive products
- các sản phẩm (có sức) cạnh tranh
- registered competitive market maker
- người kiến tạo thị trường đã đăng ký có sức cạnh tranh
- registered competitive trader
- thương gia đã đăng ký có sức cạnh tranh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
