• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">gɔ:dʒ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 33: Dòng 26:
    *Ving: [[gorging]]
    *Ving: [[gorging]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====đục khum=====
    =====đục khum=====
    -
    =====gờ trang trí lõm=====
    +
    =====gờ trang trí lõm=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đèo=====
    =====đèo=====
    Dòng 57: Dòng 51:
    =====sự sửa tròn=====
    =====sự sửa tròn=====
    -
    =====sự vê tròn=====
    +
    =====sự vê tròn=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Ravine, canyon, defile, pass, chasm, fissure, crevasse,gully or gulley, wadi or wady, gap, Brit gill or ghyll, US andCanadian notch: Water runs in this gorge only during the rainyseason.=====
    =====Ravine, canyon, defile, pass, chasm, fissure, crevasse,gully or gulley, wadi or wady, gap, Brit gill or ghyll, US andCanadian notch: Water runs in this gorge only during the rainyseason.=====
    Dòng 69: Dòng 61:
    =====Fill, stuff, glut, cram; gulp, gobble (down), devour,bolt (down), wolf (down), gormandize, swallow: She acquired thehabit of gorging on cream cakes.=====
    =====Fill, stuff, glut, cram; gulp, gobble (down), devour,bolt (down), wolf (down), gormandize, swallow: She acquired thehabit of gorging on cream cakes.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====

    02:40, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /gɔ:dʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Những cái đã ăn vào bụng
    to raise the gorge
    nổi giận
    to can the gorge
    lộn mửa vì ghê tởm
    to make sb's gorge rise
    chọc ai điên tiết lên
    Hẽm núi, đèo
    Cửa hẹp vào pháo đài
    (kiến trúc) rãnh máng
    Sự ngốn, sự nhồi nhét (thức ăn)

    Động từ

    Ngốn; tọng vào, nhồi nhét vào (thức ăn)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đục khum
    gờ trang trí lõm

    Kỹ thuật chung

    đèo
    đường xoi
    góc lượn
    hẻm núi
    máng
    rãnh
    rãnh tròn
    sự sửa tròn
    sự vê tròn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Ravine, canyon, defile, pass, chasm, fissure, crevasse,gully or gulley, wadi or wady, gap, Brit gill or ghyll, US andCanadian notch: Water runs in this gorge only during the rainyseason.
    Vomit, vomitus: Injustice makes my gorge rise.
    V.
    Fill, stuff, glut, cram; gulp, gobble (down), devour,bolt (down), wolf (down), gormandize, swallow: She acquired thehabit of gorging on cream cakes.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A narrow opening between hills or a rockyravine, often with a stream running through it.
    An act ofgorging; a feast.
    The contents of the stomach; what has beenswallowed.
    The neck of a bastion or other outwork; the rearentrance to a work.
    US a mass of ice etc. blocking a narrowpassage.
    V.
    Intr. feed greedily.
    Tr. a (often refl.)satiate, glut. b swallow, devour greedily.
    Gorger n. [ME f. OF gorge throat ult. f. L gurges whirlpool]

    Tham khảo chung

    • gorge : National Weather Service
    • gorge : amsglossary
    • gorge : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X