-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">grit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 35: Dòng 28: =====Kêu sào sạo như có hạt sạn bên trong (máy móc)==========Kêu sào sạo như có hạt sạn bên trong (máy móc)=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====hạt cứng=====+ | __TOC__- + |}- ===Nguồn khác===+ === Hóa học & vật liệu===+ =====hạt cứng=====+ ===== Tham khảo =====*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=grit grit] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=grit grit] : Chlorine Online- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cát sỏi==========cát sỏi==========dăm cát to==========dăm cát to=====- =====rải đá dăm=====+ =====rải đá dăm=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đá dăm==========đá dăm=====Dòng 70: Dòng 61: =====phủ đá dăm==========phủ đá dăm=====- =====sỏi=====+ =====sỏi=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====hạt vụn==========hạt vụn=====- =====tấm=====+ =====tấm=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grit grit] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grit grit] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Courage, courageousness, valour, bravery, fortitude,resolution, resoluteness, resolve, toughness, mettle, pluck,spirit, backbone, nerve, gameness, intrepidity or intrepidness,dauntlessness, tenacity, determination, firmness, hardiness,hardihood, staunchness, stalwartness, doughtiness, fearlessness,Colloq guts, gutsiness, spunk, spunkiness, starch, Brit bottle,US and Canadian chutzpah, moxie, stick-to-it-iveness:Mountain-climbing requires more grit than you might think.==========Courage, courageousness, valour, bravery, fortitude,resolution, resoluteness, resolve, toughness, mettle, pluck,spirit, backbone, nerve, gameness, intrepidity or intrepidness,dauntlessness, tenacity, determination, firmness, hardiness,hardihood, staunchness, stalwartness, doughtiness, fearlessness,Colloq guts, gutsiness, spunk, spunkiness, starch, Brit bottle,US and Canadian chutzpah, moxie, stick-to-it-iveness:Mountain-climbing requires more grit than you might think.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====03:07, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Courage, courageousness, valour, bravery, fortitude,resolution, resoluteness, resolve, toughness, mettle, pluck,spirit, backbone, nerve, gameness, intrepidity or intrepidness,dauntlessness, tenacity, determination, firmness, hardiness,hardihood, staunchness, stalwartness, doughtiness, fearlessness,Colloq guts, gutsiness, spunk, spunkiness, starch, Brit bottle,US and Canadian chutzpah, moxie, stick-to-it-iveness:Mountain-climbing requires more grit than you might think.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ