• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa nghĩa của từ)
    (sửa lỗi phiên âm)
    Dòng 19: Dòng 19:
    =====Kêu o o, kêu vo ve; kêu ò è (như) tiếng kèn túi=====
    =====Kêu o o, kêu vo ve; kêu ò è (như) tiếng kèn túi=====
    -
    ===== drone on: Nói giọng đều đều, dài và chán=====
    +
    =====Nói giọng đều đều=====
    =====( (thường) + away) làm biếng, ăn không ngồi rồi=====
    =====( (thường) + away) làm biếng, ăn không ngồi rồi=====
    Dòng 27: Dòng 27:
    *V-ing: [[ droning]]
    *V-ing: [[ droning]]
    *V-ed: [[ droned]]
    *V-ed: [[ droned]]
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====phương tiện tự động=====
    +
    =====phương tiện tự động=====
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[land]], [[sea]], [[or]] [[air]] [[vehicle]] [[that]] [[is]] [[remotely]] [[or]] [[automatically]] controlled.a [[land]], [[sea]], [[or]] [[air]] [[vehicle]] [[that]] [[is]] [[remotely]] [[or]] [[automatically]] controlled.2. [[the]] [[control]] [[mechanism]] [[of]] [[such]] [[a]] [[vehicle]].the [[control]] [[mechanism]] [[of]] [[such]] [[a]] [[vehicle]].
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[land]], [[sea]], [[or]] [[air]] [[vehicle]] [[that]] [[is]] [[remotely]] [[or]] [[automatically]] controlled.a [[land]], [[sea]], [[or]] [[air]] [[vehicle]] [[that]] [[is]] [[remotely]] [[or]] [[automatically]] controlled.2. [[the]] [[control]] [[mechanism]] [[of]] [[such]] [[a]] [[vehicle]].the [[control]] [[mechanism]] [[of]] [[such]] [[a]] [[vehicle]].
    Dòng 66: Dòng 65:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=drone drone] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=drone drone] : National Weather Service
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    04:49, ngày 3 tháng 8 năm 2008

    /droun/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) ong mật đực
    Kẻ lười biếng, kẻ ăn không ngồi rồi
    Tiếng o o, tiếng vo ve
    Bài nói đều đều; người nói giọng đều đều
    Kèn túi; tiếng ò è của kèn túi
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (hàng không) máy bay không người lái

    Động từ

    Kêu o o, kêu vo ve; kêu ò è (như) tiếng kèn túi
    Nói giọng đều đều
    ( (thường) + away) làm biếng, ăn không ngồi rồi
    to drone away one's life
    ăn không ngồi rồi phí hết cuộc đời

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    phương tiện tự động

    Giải thích EN: 1. a land, sea, or air vehicle that is remotely or automatically controlled.a land, sea, or air vehicle that is remotely or automatically controlled.2. the control mechanism of such a vehicle.the control mechanism of such a vehicle.

    Giải thích VN: 1. phương tiện đường bộ, biển hoặc hàng không được điều khiển tự động từ xa 2. cơ chế vận hành của loại máy trên.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A non-working male of the honey-bee, whose solefunction is to mate with fertile females.
    An idler.
    A deephumming sound.
    A monotonous speech or speaker.
    A a pipe,esp. of a bagpipe, sounding a continuous note of fixed lowpitch. b the note emitted by this.
    A remote-controlledpilotless aircraft or missile.
    V.
    Intr. make a deephumming sound.
    Intr. & tr. speak or utter monotonously.
    Aintr. be idle. b tr. (often foll. by away) idle away (onestime etc.). [OE dran, dr‘n prob. f. WG]

    Tham khảo chung

    • drone : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X