-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(như) pay-sheet===== =====Tổng số tiền phải trả cho nhân viên (trong công ty)===== == Từ...)n (Sửa nghĩa của từ)
Dòng 13: Dòng 13: =====(như) pay-sheet==========(như) pay-sheet=====- =====Tổng sốtiền phải trả cho nhân viên (trong công ty)=====+ =====Số tiền phải trả cho nhân viên (trong công ty)=====+ == Xây dựng==== Xây dựng==11:01, ngày 30 tháng 8 năm 2008
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
tiền lương
- payroll account
- tài khoản tiền lương
- payroll cheque
- séc tiền lương
- payroll clearing account
- tài khoản kết toán tiền lương
- payroll clerk
- nhân viên kết toán tiền lương
- payroll distribution
- bảng phân phối tiền lương
- payroll register
- bảng đăng ký tiền lương
- payroll slip
- giấy báo tiền lương
- payroll system
- chế độ tiền lương
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ