-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa đổi nhỏ)(sửa lỗi)
Dòng 6: Dòng 6: =====Mứt==========Mứt=====::[[real]] [[jam]]::[[real]] [[jam]]- =====(từ lóng) điều khoái trá, điều hết sức thú vị=====+ ::(từ lóng) điều khoái trá, điều hết sức thú vị- + - + ===Danh từ======Danh từ===Dòng 15: Dòng 13: =====Sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét==========Sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét=====- =====Đám đông chen chúc, đám đông tắc nghẽn, Sự đông chen chúc=====+ =====Đám đông chen chúc, đám đông tắc nghẽn=====::[[traffic]] [[jam]]::[[traffic]] [[jam]]::đường tắc nghẽn; giao thông tắc nghẽn::đường tắc nghẽn; giao thông tắc nghẽn- =====Sự mắc kẹt, sự kẹt (máy...)==========Sự mắc kẹt, sự kẹt (máy...)=====Dòng 54: Dòng 51: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===Dòng 66: Dòng 63: =====kèm chặt==========kèm chặt======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bị tắc=====+ =====bị tắc=====- =====chèn=====+ =====chèn=====- =====kẹt=====+ =====kẹt=====- =====nén=====+ =====nén=====- =====ngàm=====+ =====ngàm=====- =====ép=====+ =====ép=====- =====nhiễu=====+ =====nhiễu=====- =====làm kẹt=====+ =====làm kẹt=====- =====làm nhiễu=====+ =====làm nhiễu=====- =====gây nhiễu=====+ =====gây nhiễu=====- =====mắc kẹt=====+ =====mắc kẹt=====- =====phá rối=====+ =====phá rối=====- =====sự chẹn=====+ =====sự chẹn==========sự kẹt==========sự kẹt=====Dòng 108: Dòng 105: =====Trouble, difficulty,predicament, quandary, dilemma, Colloq bind, fix, hole, pickle,hot water, (tight) spot, scrape: Harry helped me out of a jamonce, and I won't forget it.==========Trouble, difficulty,predicament, quandary, dilemma, Colloq bind, fix, hole, pickle,hot water, (tight) spot, scrape: Harry helped me out of a jamonce, and I won't forget it.=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]03:34, ngày 19 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Cram, force, push, wedge, stuff, press, ram, squeeze,shove, pack, crowd: We were jammed in so tightly that wecouldn't move.
Obstruction, blockage, blocking, block, congestion,tie-up, bottleneck, stoppage: She was stuck in a traffic jamfor an hour.
Crush, squeeze, crowd, mob, swarm, multitude,throng, mass, horde, pack, press: You wouldn't believe the jamof football fans at the cup final!
Trouble, difficulty,predicament, quandary, dilemma, Colloq bind, fix, hole, pickle,hot water, (tight) spot, scrape: Harry helped me out of a jamonce, and I won't forget it.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ