-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 54: Dòng 54: ::làm phiền một cách không cần thiết::làm phiền một cách không cần thiết- == Cơ khí & công trình==+ == Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đinh thúc ngựa==========đinh thúc ngựa=====- == Xây dựng==+ == Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bờ chắn==========bờ chắn=====Dòng 76: Dòng 74: =====vấu tường==========vấu tường=====- == Y học==+ == Y học==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cựa==========cựa=====- == Điện lạnh==+ == Điện lạnh==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nhánh rẽ thêm (mở rộng mạch vòng)==========nhánh rẽ thêm (mở rộng mạch vòng)=====- == Điện tử & viễn thông==+ == Điện tử & viễn thông==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ổ nối (ở hệ phân phối cáp)==========ổ nối (ở hệ phân phối cáp)======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành========bulông==========bulông=====Dòng 173: Dòng 167: =====Spurless adj. [OE spora, spura f. Gmc, rel. toSPURN]==========Spurless adj. [OE spora, spura f. Gmc, rel. toSPURN]=====+ ==Cơ - Điện tử==+ =====Mấu, đinh móc, bánh răng trụrăng thẳng=====+ == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==Dòng 178: Dòng 175: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spur spur] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spur spur] : Corporateinformation*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=spur spur] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=spur spur] : Chlorine Online- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:14, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Goad, prod, urging, impulse, incitement, instigation,prompting, pressure, stimulus, stimulation, incentive,provocation, inducement, encouragement, motive, motivation: Thecompany paid the workers a bonus for each piece they completedas a spur to productivity. 2 projection, prong, spike, spine,gaff, barb, quill, tine, barbel, barbule, process: The hook hasa spur that prevents the fish from disengaging.
Oxford
N. & v.
A spur-shaped thing, esp.: a a projection froma mountain or mountain range. b a branch road or railway. c ahard projection on a cocks leg. d a steel point fastened tothe leg of a gamecock. e a climbing-iron. f a small supportfor ceramic ware in a kiln.
Tr. a (often foll. by on) incite (a person) (spurredhim on to greater efforts; spurred her to try again). bstimulate (interest etc.).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ