-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====điểm chuyển hướng đường===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ...)
Dòng 8: Dòng 8: - == Giao thông & vận tải==+ == Giao thông & vận tải==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====điểm chuyển hướng đường==========điểm chuyển hướng đường======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành========đường ống nhánh==========đường ống nhánh=====Dòng 36: Dòng 34: === Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=turnout turnout] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=turnout turnout] : Corporateinformation+ ==Cơ - Điện tử==+ =====đường nhánh, sản lượng=====- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ == Kinh tế =======đường==========đường=====Dòng 49: Dòng 49: =====sản lượng (của một nhà máy...)==========sản lượng (của một nhà máy...)=====- [[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ [[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:29, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Kỹ thuật chung
đường tránh
Giải thích EN: 1. a switching device that allows a train to change rails.a switching device that allows a train to change rails.2. a railroad siding.a railroad siding.
Giải thích VN: 1. một thiết bị bẻ ghi cho phép một con tàu thay đổi đường ray. 2. một đường tàu tránh.
- Continuously guarded Turnout
- đường tránh bảo hộ liên tục
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ