• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 28: Dòng 28:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Umbrella.jpg|200px|Cái ô, cái dù]]
     +
    =====Cái ô, cái dù=====
     +
    === Ô tô===
    === Ô tô===
    =====ô tô che mưa=====
    =====ô tô che mưa=====
    Dòng 58: Dòng 62:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=umbrella umbrella] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=umbrella umbrella] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=umbrella umbrella] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=umbrella umbrella] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:30, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /ʌm'brelə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ô, dù; lọng
    to put up an umbrella
    giương dù lên
    Bình phong
    Sự bảo vệ; thế lực bảo vệ, ảnh hưởng che chở; cái ô bảo vệ (về mặt (chính trị))
    sheltering under the American nuclear umbrella
    núp dưới cái ô hạt nhân của Mỹ
    Cơ quan trung ương điều khiển một nhóm công ty có liên quan với nhau
    an umbrella organization
    tổ chức bảo trợ
    Màn yểm hộ (bằng máy bay chiến đấu)
    Lưới đạn che (để chống máy bay địch)
    (động vật học) dù (của con sửa)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Cái ô, cái dù

    Ô tô

    ô tô che mưa

    Xây dựng

    dù che mưa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Parasol; Colloq chiefly Brit gamp, Brit brolly, USbumbershoot: You will need an umbrella today.
    Protection,cover, coverage, aegis, shield, screen, patronage, agency: Whatbenefits are included under the umbrella of this policy?

    Oxford

    N.
    A light portable device for protection against rain,strong sun, etc., consisting of a usu. circular canopy of clothmounted by means of a collapsible metal frame on a centralstick.
    Protection or patronage.
    (often attrib.) acoordinating or unifying agency (umbrella organization).
    Ascreen of fighter aircraft or a curtain of fire put up as aprotection against enemy aircraft.
    Zool. the gelatinous discof a jellyfish etc., which it contracts and expands to movethrough the water.
    A tall Japaneseevergreen conifer, Sciadopitys verticillata, with leaves inumbrella-like whorls. umbrella stand a stand for holding closedupright umbrellas. umbrella tree a small magnolia, Magnoliatripetala, with leaves in a whorl like an umbrella.
    Umbrellaed adj. umbrella-like adj. [It. ombrella, dimin. ofombra shade f. L umbra: see UMBRA]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X