-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chuẩn hóa===== ::normalized admittance ::dẫn nạp (đã) chuẩn hóa ::normalized [[couplin...)(thêm phiên âm)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">´nɔ:məlaizd</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ == Điện lạnh==== Điện lạnh==11:01, ngày 26 tháng 9 năm 2008
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
chuẩn hóa
- normalized admittance
- dẫn nạp (đã) chuẩn hóa
- normalized coupling coefficient
- hệ số ghép chuẩn hóa
- normalized current
- dòng điện chuẩn hóa
- normalized eigenfunction
- hàm riêng chuẩn hóa
- normalized graph
- đồ thị chuẩn hóa
- normalized graph
- graph chuẩn hóa
- normalized impedance
- trở kháng chuẩn hóa
- normalized susceptance
- điện nạp chuẩn hóa
- normalized voltage
- điện áp chuẩn hóa
Tham khảo chung
- normalized : National Weather Service
- normalized : amsglossary
- normalized : Chlorine Online
- normalized : Foldoc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ