-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 38: Dòng 38: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Xây dựng===+ =====pa lăng, ròng rọc, đòn bẩy=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===+ {{Thêm ảnh}}=====điểm tựa, đòn bẩy, tời, (v) bẩy bằng đòn bẩy,kéo bằng tời==========điểm tựa, đòn bẩy, tời, (v) bẩy bằng đòn bẩy,kéo bằng tời=====Dòng 115: Dòng 119: =====Theannual rent or return from land.==========Theannual rent or return from land.=====- =====Purchasable adj. purchaser n. [ME f. AFpurchacer, OF pourchacier seek to obtain (as PUR-, CHASE(1))]=====[[Category:Cơ - Điện tử]]+ =====Purchasable adj. purchaser n. [ME f. AFpurchacer, OF pourchacier seek to obtain (as PUR-, CHASE(1))]=====[[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]12:59, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Buy, acquire, procure, obtain, get, secure, pay for: Herecently purchased a new personal computer and cannot get it towork. Not long ago, a shilling purchased a loaf of bread. 2 win,gain, achieve, realize, attain, obtain: His liberty waspurchased by the betrayal of his colleagues.
Acquisition, acquiring, buying, purchasing, obtaining,securing, procurement: The purchase of books for the universitylibrary is the responsibility of Monica Turnbull. 4 buy,acquisition: Tom returned from the shop carrying his purchases.5 grip, hold, support, toe-hold, foothold, grasp; leverage,position, advantage, edge: The climber was having troublegetting a good purchase on the icy ledge.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ