-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thành phần nhiệt độ ngưng===== ''Giải thích EN'': The water vapor-air composition [[...)
So với sau →19:28, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
thành phần nhiệt độ ngưng
Giải thích EN: The water vapor-air composition at saturation; namely, the point at which water exerts a vapor pressure equal to the partial pressure of water vapor in the air-water mixture.
Giải thích VN: Thành phần khí hơi nước tại điểm bão hòa. Cụ thể là một điểm mà tại đó nước tạo ra một áp suất hơi ngang bằng với áp suất từng phần của hơi nước trong hỗn hợp khí hơi nước.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ