-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 24: Dòng 24: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Xây dựng===+ =====bền [độ bền]=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Cái hãm (đai ốc), sự giữ lại, sự duy trì==========Cái hãm (đai ốc), sự giữ lại, sự duy trì=====Dòng 58: Dòng 61: =====Med. the failure to evacuate urine oranother secretion. [ME f. OF retention or L retentio (asRETAIN)]==========Med. the failure to evacuate urine oranother secretion. [ME f. OF retention or L retentio (asRETAIN)]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]14:08, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ