-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 18: Dòng 18: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Xây dựng===+ =====xu hướng=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Xu thế, xu hướng==========Xu thế, xu hướng=====Dòng 52: Dòng 55: *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tendency tendency] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tendency tendency] : National Weather Service*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tendency tendency] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tendency tendency] : Chlorine Online- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]17:04, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Inclination, bent, leaning, disposition, propensity,predisposition, proclivity, predilection, susceptibility,proneness, readiness, partiality, affinity, bias, drift,direction, trend, movement: Brian has always had a tendency tobeing overweight. The particles exhibit a tendency to alignthemselves north and south.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ