• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thêm nghĩa)
    Dòng 24: Dòng 24:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    Dòng 33: Dòng 33:
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====đới vân=====
    =====đới vân=====
     +
    ===Kinh tế===
     +
    =====Phụ, ngoài=====
     +
    ::[[Fringe]] [[benifit]]
     +
    ::phúc lợi phụ, phụ cấp ngoài
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====biên=====
    +
    =====biên=====
    ::[[fringe]] [[conditions]]
    ::[[fringe]] [[conditions]]
    ::các điều kiện biên
    ::các điều kiện biên
    Dòng 43: Dòng 47:
    ::[[fringe]] [[well]]
    ::[[fringe]] [[well]]
    ::giếng biên
    ::giếng biên
    -
    =====giao thoa=====
    +
    =====giao thoa=====
    ::[[dark]] [[fringe]]
    ::[[dark]] [[fringe]]
    ::vân giao thoa tối
    ::vân giao thoa tối
    Dòng 56: Dòng 60:
    ::[[nonlocalized]] (interference) [[fringe]]
    ::[[nonlocalized]] (interference) [[fringe]]
    ::vân (giao thoa) không định xứ
    ::vân (giao thoa) không định xứ
    -
    =====mép=====
    +
    =====mép=====
    -
    =====rìa=====
    +
    =====rìa=====
    =====vân=====
    =====vân=====
    Dòng 93: Dòng 97:
    =====Serve as a fringeto.=====
    =====Serve as a fringeto.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]
     +
    [[Thể_loại:Giao thông & vận tải]]
     +
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]

    04:01, ngày 21 tháng 12 năm 2008

    /frindʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tua (khăn quàng cổ, thảm)
    Tóc cắt ngang trán (đàn bà)
    Ven rìa (rừng...); mép
    (vật lý) vân
    interference fringe
    vân giao thoa
    lunatic fringe
    thành phần cực đoan quá khích trong một tổ chức
    Newgate fringe
    râu chòm (dưới cằm)

    Nội động từ

    Đính tua vào
    Viền, diềm quanh

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    ven

    Giao thông & vận tải

    vùng rìa

    Hóa học & vật liệu

    đới vân

    Kinh tế

    Phụ, ngoài
    Fringe benifit
    phúc lợi phụ, phụ cấp ngoài

    Kỹ thuật chung

    biên
    fringe conditions
    các điều kiện biên
    fringe effect
    hiệu ứng biên
    fringe howl
    tiếng hú biên giao thoa
    fringe well
    giếng biên
    giao thoa
    dark fringe
    vân giao thoa tối
    fringe howl
    tiếng hú biên giao thoa
    fringe separation
    sự tách vân (giao thoa)
    interference fringe
    vân giao thoa
    localized (interference) fringe
    vân (giao thoa) định xứ
    nonlocalized (interference) fringe
    vân (giao thoa) không định xứ
    mép
    rìa
    vân
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Trimming, edge, edging, border, frill, flounce, ruffle,purfle, purfling, ruff, ruche or rouche, ricrac or rickrack,ornament, decoration, furbelow: The curtains would look betterwithout that pink fringe.
    Border, perimeter, edge, boundary,bounds, periphery, limits, margin, outskirts, march(es);Technical fimbria: We live on the fringes of Oxford.
    V.
    Edge, border, trim, surround: The grounds are fringedwith trees.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A an ornamental bordering of threads left looseor formed into tassels or twists. b such a bordering madeseparately. c any border or edging.
    A a portion of the fronthair hanging over the forehead. b a natural border of hair etc.in an animal or plant.
    An outer edge or margin; the outerlimit of an area, population, etc. (often attrib.  : fringetheatre).
    A thing, part, or area of secondary or minorimportance.
    A a band of contrasting brightness or darknessproduced by diffraction or interference of light. b a strip offalse colour in an optical image.
    US a fringe benefit.
    V.tr.
    Adorn or encircle with a fringe.
    Serve as a fringeto.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X