• (Khác biệt giữa các bản)
    (Nó spam)
    n (dx)
    Dòng 1: Dòng 1:
    ====='''<font color="red">/ei/ hoặc /ə/</font>''' <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    ====='''<font color="red">/ei/ hoặc /ə/</font>''' <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Danh từ, số nhiều .as, a's===
    +
    ===Danh từ, số nhiều .as, a's=== b
    =====Mẫu tự đầu tiên trong bảng mẫu tự tiếng Anh=====
    =====Mẫu tự đầu tiên trong bảng mẫu tự tiếng Anh=====
    Dòng 39: Dòng 39:
    =====Cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;=====
    =====Cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;=====
    ::[[a]] [[cup]]
    ::[[a]] [[cup]]
    -
    ::cái chén
    +
    ::cái chén{{SHOWSECTION}}
    ::[[a]] [[knife]]
    ::[[a]] [[knife]]
    ::con dao
    ::con dao

    03:45, ngày 10 tháng 1 năm 2009

    /ei/ hoặc /ə/

    Thông dụng

    ===Danh từ, số nhiều .as, a's=== b

    Mẫu tự đầu tiên trong bảng mẫu tự tiếng Anh
    (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất, hạng rất tốt
    his health is a
    sức khoẻ anh ta vào loại a
    (âm nhạc) la
    A sharp
    la thăng
    A flat
    la giáng
    Người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất
    from a to z
    từ đầu đến đuôi, tường tận
    not to know a from b
    không biết tí gì cả; một chữ bẻ đôi cũng không biết

    Mạo từ

    Một, một (nào đó)
    a very cold day
    một ngày rất lạnh
    a dozen
    một tá
    a few
    một ít
    all of a size
    tất cả cùng một cỡ
    a Shakespeare
    một (văn hào (như) kiểu) Sếch-xpia
    a Mr. Nam
    một ông Nam (nào đó)
    Cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;
    a cup
    cái chénTiêu bản:SHOWSECTION
    a knife
    con dao
    a son of the Party
    người con của Đảng
    a Vietnamese grammar
    cuốn ngữ pháp Việt Nam


    Chuyên ngành

    Oxford

    Fortioriadv. & adj.
    • with a yet stronger reason (than a conclusionalready accepted); more conclusively. [L]

    Tham khảo chung

    • a : National Weather Service
    • a : amsglossary
    • a : Corporateinformation
    • a : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X